Characters remaining: 500/500
Translation

giải thưởng

Academic
Friendly

Từ "giải thưởng" trong tiếng Việt có nghĩamột phần thưởng được trao cho người hoặc tổ chức nào đó đã đạt được thành tích xuất sắc, đóng góp đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. Giải thưởng thường được công nhận qua một cuộc thi, một cuộc bình chọn, hoặc một sự kiện nào đó.

Cách sử dụng từ "giải thưởng":
  1. Câu đơn giản:

    • "Năm nay, em đã nhận được giải thưởng trong cuộc thi viết văn."
    • " ấy đã giành giải thưởng Nobel về Văn học."
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Giải thưởng này không chỉ niềm vinh dự còn động lực để tôi cố gắng hơn nữa trong sự nghiệp."
    • "Tổ chức đã quyết định trao giải thưởng cho những cá nhân đóng góp xuất sắc trong lĩnh vực bảo vệ môi trường."
Các biến thể của từ "giải thưởng":
  • Giải: Thường dùng để chỉ một phần thưởng, dụ: "giải nhất", "giải nhì".
  • Giải thưởng lớn: Thường dùng để chỉ những giải thưởng giá trị cao hoặc danh tiếng như giải Oscar, giải Grammy.
  • Giải thưởng nhỏ: Có thể những phần thưởng không quá lớn nhưng vẫn giá trị.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Phần thưởng: Cũng có nghĩamột món quà hoặc phần quà được trao tặng cho thành tích hoặc nỗ lực.
  • Giải: Như đã đề cập, có thể được dùng riêng lẻ để chỉ một phần thưởng trong một cuộc thi.
dụ về từ gần giống:
  • Giải đấu: Thường chỉ một sự kiện thể thao hoặc thi đấu nào đó, nơi các cá nhân hoặc đội nhóm cạnh tranh với nhau để giành giải thưởng.
  • Giải quyết: Mặc dù không cùng nghĩa, nhưng từ này có thể gây nhầm lẫn do chứa phần "giải".
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, "giải thưởng" có thể chỉ những phần thưởng không chính thức, dụ như "giải thưởng khuyến khích" trong một cuộc thi.
  1. X. Dải thưởng.

Comments and discussion on the word "giải thưởng"